--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỉ hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỉ hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỉ hơi
+
Open one's lips
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỉ hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rỉ hơi"
:
rỉ hơi
rỗi hơi
Lượt xem: 678
Từ vừa tra
+
rỉ hơi
:
Open one's lips
+
ngữ hệ
:
family (of languages)
+
có ích
:
Usefulđộng vật có íchuseful animals
+
cẩm tú
:
Embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful literaturenon sông cẩm túone's very beautiful homeland
+
độ trì
:
Assist and preserve (noi' về một sức thiên liêng)Nhờ có thánh thần độ trìTo be assisted and preserved by genii